What are you feeling now? – Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy học ngay 60 từ vựng chỉ cảm xúc cùng Nasao nhé!
60 từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng anh
Amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
Angry | /’æŋgri/ | tức giận |
Anxious | / ˈæŋkʃəs / | lo lắng |
Annoyed | / əˈnɔɪd / | bực mình |
Appalled | / əˈpɔːld / | rất sốc |
Apprehensive | / ˌæprɪˈhensɪv / | hơi lo lắng |
Arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo |
Bewildered | / bɪˈwɪldər / | rất bối rối |
Bored | /bɔ:d/ | chán |
Confident | / ˈkɑːnfɪdənt / | tự tin |
Cheated | / tʃiːtɪd / | bị lừa |
Confused | /kən’fju:zd/ | lúng túng |
Cross | / krɔːs / | bực mình |
Depressed | / dɪˈprest / | rất buồn |
Delighted | / dɪˈlaɪtɪd / | rất hạnh phúc |
Disappointed | / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / | thất vọng |
Ecstatic | / ɪkˈstætɪk / | vô cùng hạnh phúc |
Enthusiastic | /ɪnθju:zi’æstɪk/ | nhiệt tình |
Excited | / Excited / | phấn khích, hứng thú |
Emotional | / ɪˈmoʊʃənl / | dễ bị xúc động |
Envious | / ˈenviəs / | thèm muốn, đố kỵ |
Embarrassed | / ɪmˈbærəst / | hơi xấu hổ |
Frightened | / ˈfraɪtnd / | sợ hãi |
Frustrated | /frʌ’streɪtɪd/ | tuyệt vọng |
Furious | / ˈfjʊriəs / | giận giữ, điên tiết |
Great | / ɡreɪt / | tuyệt vời |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Horrified | /’hɒrɪfaɪ/ | sợ hãi |
Hurt | /hɜ:t/ | tổn thương |
Irritated | / ˈɪrɪteɪtɪd / | khó chịu |
Jealous | / ˈdʒeləs / | hiếu kỳ |
Jaded | / ˈdʒeɪdɪd / | ganh tị |
Let down | / let daʊn / | thất vọng |
Negative | / ˈneɡətɪv / | tiêu cực; bi quan |
Overwelmed | / ˌoʊvərˈwelmd / | choáng ngợp |
Over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn / | rất sung sướng |
Overjoyed | / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / | cực kỳ hứng thú. |
Positive | / ˈpɑːzətɪv / | lạc quan |
relaxed | / rɪˈlækst / | thư giãn, thoải mái |
Reluctant | / rɪˈlʌktənt / | miễn cưỡng |
Sad | /sæd/ | buồn |
scared | /skerd / | sợ hãi |
Seething | / siːðɪŋ / | rất tức giận nhưng giấu kín |
stressed | / strest / | mệt mỏi |
Surprised | /sə’praɪzd/ | ngạc nhiên |
Suspicious | / səˈspɪʃəs / | đa nghi, ngờ vực |
Terrific | / Terrific / | tuyệt vời |
Terrible | / ˈterəbl / | ốm hoặc mệt mỏi |
Terrified | / ˈterɪfaɪd / | rất sợ hãi |
Tense | / tens / | căng thẳng |
Thoughtful | /’θɔ:tfl/ | trầm tư |
Upset | / ʌpˈset / | tức giận hoặc không vui |
wonderful | / ˈwʌndərfl / | tuyệt vời |
Worried | /’wʌrid/ | lo lắng |
Hy vọng với chủ đề này, bạn có thể tự tin mô tả cảm giác, cảm xúc của mình hay nói về cảm giác cảm xúc của người khác bằng tiếng Anh. Tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh của Anh ngữ Nasao để học hiệu quả hơn nhé. Chúc bạn học tốt môn tiếng Anh!