Nội dung chính:
Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết lần này,Anh ngữ nasao sẽ giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo và đồ dùng cá nhân. Chúng ta cùng nhau học thôi nào!
Quần áo
anorak | áo khoác có mũ | /ˈæn.ə.ræk/ |
apron | tạp dề | /ˈeɪ.prən/ |
baseball cap | mũ lưỡi trai | /ˈbeɪs.bɑːl ˌkæp/ |
belt | thắt lưng | /belt/ |
bikini | bikini | /bəˈkiː.ni/ |
blazer | áo khoác nam dạng vét | /ˈbleɪ.zɚ/ |
blouse | áo sơ mi nữ | /blaʊs/ |
boots | bốt | /buːt/ |
bow tie | nơ thắt cổ áo nam | /ˌboʊ ˈtaɪ/ |
boxer shorts | quần đùi | /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/ |
bra | áo lót nữ | /brɑː/ |
cardigan | áo len cài đằng trước | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ |
coat | áo khoác | /koʊt/ |
dinner jacket | com lê đi dự tiệc | /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ |
dress | váy liền | /dres/ |
dressing gown | áo choàng tắm | /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/ |
gloves | găng tay | /ɡlʌv/ |
hat | mũ | /hæt/ |
high heels (viết tắt của high-heeled shoes) | giày cao gót | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
jacket | áo khoác ngắn | /ˈdʒæk.ɪt/ |
jeans | quần bò | /dʒiːnz/ |
jumper | áo len | /ˈdʒʌm.pɚ/ |
knickers | quần lót nữ | /ˈnɪk.ɚz/ |
leather jacket | áo khoác da | /ˈleð.ɚ ˈdʒæk.ɪt/ |
miniskirt | váy ngắn | /ˈmɪn.i.skɝːt/ |
nightie (viết tắt của nightdress) | váy ngủ | /ˈnaɪ.t̬i/ |
overalls | quần yếm | /ˈoʊ.vɚ.ɑːlz/ |
overcoat | áo măng tô | /ˈoʊ.vɚ.koʊt/ |
pullover | áo len chui đầu | /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ |
pyjamas | bộ đồ ngủ | /pɪˈdʒɑː.məz/ |
raincoat | áo mưa | /ˈreɪŋ.koʊt/ |
sandals | dép xăng-đan | /ˈsæn.dəl/ |
scarf | khăn | /skɑːrf/ |
shirt | áo sơ mi | /ʃɝːt/ |
shoelace | dây giày | /ˈʃuː.leɪs/ |
shoes | giày | /ʃuː/ |
pair of shoes | đôi giày | /per ev ʃuː/ |
shorts | quần soóc | /ʃɔːrts/ |
skirt | chân váy | /skɝːt/ |
slippers | dép đi trong nhà | /ˈslɪp.ɚ/ |
socks | tất | /sɑːk/ |
stilettos | giày gót nhọn | /stɪˈlet̬.oʊ/ |
stockings | tất dài | /ˈstɑː.kɪŋs/ |
suit | bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ | /suːt/ |
sweater | áo len | /ˈswet̬.ɚ/ |
swimming costume | quần áo bơi | /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑː.stuːm/ |
swimming trunks | quần bơi nam | /ˈswɪm.ɪŋ ˌtrʌŋks/ |
thong | quần lót dây | /θɑːŋ/ |
tie | cà vạt | /taɪ/ |
tights | quần tất | /taɪts/ |
top | áo | /tɑːp/ |
tracksuit | bộ đồ thể thao | /ˈtræk.suːt/ |
trainers | giầy thể thao | /ˈtreɪ.nɚ/ |
trousers | quần dài | /ˈtraʊ.zɚz/ |
pair of trousers | chiếc quần dài | /per ˈtraʊ.zɚz/ |
t-shirt | áo phông | /ˈtiː.ʃɝːt/ |
underpants | quần lót nam | /ˈʌn.dɚ.pænts/ |
vest | áo lót ba lỗ | /vest/ |
wellingtons | ủng cao su | /ˈwel.ɪŋ.tən/ |
Đồ dùng cá nhân
bracelet | vòng tay | /ˈbreɪ.slət/ |
cufflinks | khuy cài măng sét | /ˈkʌf.lɪŋk/ |
comb | lược thẳng | /koʊm/ |
earrings | khuyên tai | /ˈɪr.ɪŋ/ |
engagement ring | nhẫn đính hôn | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˌrɪŋ/ |
glasses | kính | /ˈɡlæs·əz/ |
handbag | túi | /ˈhænd.bæɡ/ |
handkerchief | khăn tay | /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ |
hair tie hoặc hair band | dây buộc tóc | /her taɪ/ |
hairbrush | lược chùm | /ˈher.brʌʃ/ |
keys | chìa khóa | /kiːs/ |
keyring | móc chìa khóa | /ˈkiː ˌrɪŋ/ |
lighter | bật lửa | /ˈlaɪ.t̬ɚ/ |
lipstick | son môi | /ˈlɪp.stɪk/ |
makeup | đồ trang điểm | /ˈmeɪkˌʌp/ |
mirror | gương | /ˈmɪr.ɚ/ |
necklace | vòng cổ | /ˈnek.ləs/ |
piercing | khuyên | /ˈpɪr.sɪŋ/ |
purse | ví nữ | /pɝːs/ |
ring | nhẫn | /rɪŋ/ |
sunglasses | kính râm | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ |
umbrella | cái ô | /ʌmˈbrel.ə/ |
walking stick | gậy đi bộ | /ˈwɑː.kɪŋ stɪk/ |
wallet | ví nam | /ˈwɑː.lɪt/ |
watch | đồng hồ | /wɑːtʃ/ |
wedding ring | nhẫn cưới | /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ |
Các từ liên quan khác
size | kích cỡ | /saɪz/ |
loose | lỏng | /luːs/ |
tight | chật | /taɪt/ |
to wear | mặc/đeo | /tuː wer/ |
to put on | mặc vào | /tuːˈpʊt.ɑːn/ |
to take off | cởi ra | /tuː/teɪk ɑːf/ |
to get dressed | mặc đồ | /tuː ɡet drest/ |
to get undressed | cởi đồ | /tuː ɡet ʌnˈdres/ |
to tie | thắt/buộc | /tuː taɪ/ |
to untie | tháo/cởi | /tuː ʌn taɪ/ |
button | khuy | /ˈbʌt̬.ən/ |
túi quần áo | /ˈpɑː.kɪt/ | |
zip | khóa kéo | /zɪp/ |
to do up | kéo khóa/cài cúc | /tuː duː ʌp/ |
to undo | cởi khóa/cởi cúc | /tuːʌnˈduː/ |
Cách học thuộc từ vựng dễ nhớ nhất là bạn hãy ghi lại những từ vựng này và dán chúng lên những đụng cụ có trong phòng bếp của bạn cách học đó có hiệu quả rất cao đấy. Chúc các bạn thành công!
ĐỨC ASLAN