Nội dung chính:
Từ vựng tiếng Anh về gia đình_P2
Trong bài viết lần trước các bạn đã học một số từ vựng liên quan chủ đề gia đình
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học tiếp chủ đề này nhé!
Bảng từ vựng và phiên âm về chủ đề gia đình.
grandparents [‘grændpeərənts] ông bà
|
grandchild [‘grændt∫aid] (số nhiều: grandchildren) cháu |
godfather [‘gɔd,fɑ:ðə] bố đỡ đầu
|
godmother [‘gɔd,mʌðə] mẹ đỡ đầu
|
twin [twin] anh chị em sinh đôi
|
half-sister [‘hɑ:f,sistə] chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
half-brother [‘hɑ:f,brʌðə] anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
stepfather [‘stepfɑ:ðə] bố dượng
|
|
stepmother [‘stepmʌðə] mẹ kế
|
sibling [‘sibliη] anh chị em ruột. |
|
https://nasao.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-gia-dinh_p1/
Trung tâm Anh ngữ Nasao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam
Fanpage: https://www.facebook.com/nasao.vn/
Hotline: 097 398 30 89 – Ms Linh từ 8h00 đến 21h00 thứ 2 -> thứ 7 hàng tuần