Nội dung chính:
Ngủ là hành động không thể thiếu trong cuộc sống, giúp cơ thể chúng ta được thả lỏng sau một ngày hoạt động vất vả / giúp cho bộ não của chúng ta nạp lại năng lượng để tiếp tục cho ngày hôm sau. Và ngủ cũng có rất nhiều trạng thái và các cụm từ rất thú vị. Hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ ngay sau đây nhé!
Các cụm từ tiếng Anh về giấc ngủ
1. Go to bed: Đi ngủ
2. Sleep in: Ngủ nướng
3. A heavy sleeper: Một người ngủ rất say
4. Take a nap: Chợp mắt một chút
5. Fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
6. Get a good night’s sleep: Ngủ một giấc ngon lành
7. Sleep slightly: Ngủ nhẹ
8. Sleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
9. To be asleep: Ngủ, đang ngủ
10. Go straight to sleep: Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
11. Sleep on back: Ngủ nằm ngửa
12. Sleep like a log: Ngủ say như chết
13. Get… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
14. Sleep on side: Ngủ nằm nghiêng
15. Sleep on stomach: Ngủ nằm sấp
16. Have insomnia: Mắc chứng mất ngủ.
17. Stay up late: Thức khuya.
18. Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.
19. Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ.
20. A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.
21. A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya).
22. Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc.
23. Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.
24. Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.
25. An early bird: Một người dậy sớm.
26. I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
27. I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.
Trạng thái ngủ
1. Sleep – /sli:p/: Giấc ngủ
2. To Sleep: Giấc ngủ
3. To sleep in: Ngủ quên
4. To sleep lightly: Ngủ nhẹ
5. Sleep tight: Ngủ say
6. To go to sleep: Đi vào giấc ngủ
7. Sleepily – /’sli:pili/: Ngái ngủ
8. Sleeplessness – /’sli:plisnis/: Mất ngủ
9. Sleepwalker: Mộng du
10. Sleepy – /’sli:pi/: Buồn ngủ, mơ mộng
11. To be asleep: Ngủ, đang ngủ
12. To fall asleep: Ngủ thiếp đi
13. To doze: Ngủ gật
14. To doze off: Để ngủ thiếp đi
15. To drowse: Buồn ngủ, ngủ gật
16. Drowsy – /’drauzi/: Buồn ngủ
17. Earplugs: Nút bịt tai
18. To have an early night: Đi ngủ sớm
19. Dream: Giấc mơ
20. Insomnia – /in’sɔmniə/: Mất ngủ
21. To bed down: Nằm xuống ngủ
22. At bedtime: Trước khi đi ngủ
23. To make the bed: Dọn giường
24. To snooze: Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắn
25. Snore – /snɔ:/: Tiếng ngáy
26.To snore: Ngáy
27. To yawn: Ngáp
28. Yawn – /jɔ:n/: Cái ngáp
29. To wake up: Thức dậy
Trên đây là một số cụm từ vựng phổ biến về giấc ngủ, mong rằng bạn sẽ bổ sung thêm được nhiều từ mới vào vốn tiếng Anh của mình.
THẢO MOON