Trích xuất camb 14 test 2
Đây là từ vựng mình note lại trong quá trình giải đề cambridge. từ vựng nào khó có phiên âm bên anh
mình có search google nhưng ko có cái nào nhiều về từ vựng listening chuẩn bằng việc list từ chính transcripts ra
hi vọng chính mình cũng sẽ học được và giúp các bạn có cảm hứng học hơn
đa số từ vựng này mình note theo cụm nên ko khó nhớ lắm
hãy nhớ part 4 mà còn làm sai nghĩa là bạn cực thiếu từ vựng. part nào cũng thế thôi
1 | ancient culture | văn minh cổ xưa |
2 | weather gods | thần thời tiết |
3 | weather catastrophes | thảm họa thời tiết |
4 | whims of the gods | ý thích của các vị thần |
5 | ancient civilization | văn minh cổ xưa |
6 | phenomena | hiện tượng |
7 | weather patterns | yếu tố thời tiết |
8 | astronomer | nhà thiên văn học |
9 | philosopher | triết gia |
10 | noteworthy | đáng chú ý |
11 | sway | sự ảnh hưởng |
12 | meteorologist /ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ | nhà khí tượng học |
13 | halo /ˈheɪləʊ/ | hào quang |
14 | rain gauges | /ɡeɪdʒ/ |
15 | measure humidity | đo độ ẩm |
16 | telescope | kinh thiên văn |
17 | thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ | nhiệt kế |
18 | comet /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
19 | ||
20 |