Phrasal Verbs with Look

  1. look forward to = hope: mong chờ, hi vọng
  2. look over: soát lại
  3. look around: tham quan
  4. look back: nhớ lại quá khứ
  5. look down on: coi thường
  6. look up: tra cứu
  7. look into: điều tra
  8. look out = be careful: cẩn thận, coi chừng
  9. look up to = admire: ngưỡng mộ
  10. look for = find:  tìm kiếm
  11. look after =  take care of: chăm sóc
  12. look to: trông cậy, tin vào ai đó
  13. look in on: nhân tiện ghé thăm ai..
  14. look through: đọc lướt qua, soát lại

 

Tags:
Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.