- look forward to = hope: mong chờ, hi vọng
- look over: soát lại
- look around: tham quan
- look back: nhớ lại quá khứ
- look down on: coi thường
- look up: tra cứu
- look into: điều tra
- look out = be careful: cẩn thận, coi chừng
- look up to = admire: ngưỡng mộ
- look for = find: tìm kiếm
- look after = take care of: chăm sóc
- look to: trông cậy, tin vào ai đó
- look in on: nhân tiện ghé thăm ai..
- look through: đọc lướt qua, soát lại