Khi nắm được 600 từ vựng thông dụng nhất trong bài thi TOEIC bạn sẽ cảm thấy việc học TOEIC trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là 600 từ vựng thông dụng nhất trong bài thi TOEIC mà bạn không thể bỏ qua được Anh ngữ Nasao sưu tầm.
600 TỪ VỰNG TOEIC THÔNG DỤNG NHẤT TRONG BÀI THI TOEIC:
Words (TỪ) | Mean (NGHĨA) |
1. contracts (n) | hợp đồng |
2. abide by=Comply with = adhere to = obey (v) | Tuân theo, tuân thủ |
3. agreement(n) | thỏa thuận, hợp đồng |
4. assuarance (n) | đảm bảo, bảo hiểm |
5. cancellation (n) | sự hủy bỏ |
6. determine (v) | Xác định |
7. engagement (n)
Engage in = enroll in = take part in = join in = attend (v) |
Đính hôn, đính ước (n)
Tham gia (v) |
8. establish (v) | Thành lập |
9. obligate (v) | bắt buộc |
10. party (n) | Bên |
11. specific (adj) | cụ thể, đặc biệt, riêng biệt |
12. resolve (v) | giải quyết |
13. provision (n) | điều khoản, sự cung cấp |
14. attract (v) | Thu hút, hấp dẫn |
15. compare (v) | So sánh |
16. competition (n) | cuộc thi, cạnh tranh |
17. consume (v) | Tiêu dùng, tiêu thụ |
18. convince (v) | thuyết phục |
19. currently (adv) | hiện nay, hiện tại |
20. inspiration (n) | cảm hứng |
21. market (n) | thị trường |
22. persuasion (n) | thuyết phục |
23. productive (adj) | Năng suất, sản xuất |
24. satisfaction (n) | sự hài long |
25. Warranty (n) | Sự bảo hành |
26. characteristic (adj) | đặc điểm, đặc tính, đặc trưng |
27. consequence (n) | hậu quả, kết quả |
28. consider (v) | Xem xét, cân nhắc |
29. cover (v) | bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn bộ |
30. expiration (n) | Sự Hết hạn |
31. frequently (adv) | thường xuyên |
32. imply (v) | Ám chỉ, ngụ ý |
33. promise (n, v) | hứa hẹn |
34. protect sb/one’self from (v) | bảo vệ |
35. reputation (n) | Danh tiếng |
36. require (sb) to V (v) | Yêu cầu |
37. a variety (n) of | Đa dạng |
38. business planning | lập kế hoạch kinh doanh |
39. address (n, v) | Bài nói, bài diễn thuyết, thuyết trình, địa chỉ (n)
Bày tỏ, thuyết trình (v) |
40. demonstrate (v) | chứng minh |
41. develop (v) | Phát triển |
42. evaluate (v) | Đánh giá |
43. gather (v) | tụ tập, tụ họp |
44. offer (n, v) | Cung cấp, đưa ra, đề nghị |
45. primarily (adv) | Chính, chủ yếu, quan trọng |
46. risk (n) | rủi ro |
47. strategy (n) | Chiến lược, chiến thuật |
48. strong (adj) | khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên định, kiên quyết |
49. substitution (n) | Thay thế |
50. avoid (v) | tránh |
51. conference n) | hội nghị |
52. accommodate (v) | Cung cấp nơi ăn chốn ở, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, đáp ứng, chứa được |
53. arrangement (n) | Sự thu xếp, sắp xếp, sắp đặt |
54. association (n) | Liên kết, kết hợp, hiệp hội, đoàn thể |
55. attend = take part in = enroll in = participate in = enter (v) | Tham gia, tham dự |
56. get in touch (v) | giữ liên lạc, giữ quan hệ với, tiếp xúc với |
57. hold (v) | cầm,nắm, giữ, tổ chức, tiến hành |
58. location (n) | định vị, xác định vị trí |
59. overcrowded (adj) | Quá đông |
60. register (n, v) | Đăng kí (v)
Sổ đăng kí, sự đăng kí (n) |
61. select (v) | lựa chọn |
62. session (n) | Phiên, hội, họp |
63. computers and the internet (n) | Máy tính và mạng internet |
64. access (n, v) | Truy cập (v)
Lối vào, đường vào, sự truy cập, quyền truy cập (n) |
65. allocate (v) | Phân bố, phân bổ, phân phát, chỉ định, định rõ |
66. compatible with (adj) | Tương thích với, tương hợp |
67. delete (v) | Xóa |
68. display (n, v) | Trưng bày (n)
Hiển thị, trưng bày, trình bày (v) |
69. duplicate (v) | Sao chép, nhân đôi, bản sao |
70. failure (n) | hỏng hóc, thất bại, không thành công |
71. figure out (v) | Tìm hiểu, tìm ra, đoán ra |
72. ignore (v) | bỏ qua, phớt lờ |
73. search (n, v) | Sự Tìm kiếm (n)
Tìm kiếm, điều tra, thăm dò, tỉm hiểu (v) |
74. Shut down (v) | Đóng lại, ngừng lại, tắt máy |
75. warning (n) | cảnh báo |
76. technology (n) | Công nghệ |
77. affordable (adj) | đủ khả năng, giá cả hợp lí |
78. as need = necessary (adv) | cần thiết |
79. be in charge of (v) | chịu trách nhiệm |
80. capacity (n) | Công suất, sức chứa, dung tích, khả năng, năng lực |
82. durable (adj) | Lâu bền |
83. initiative (adj) | Sáng kiến, khởi xướng |
83.provider (n) | Nhà cung cấp |
84. physiscally (adv) | thuộc về thân thể, tự nhiên, 1 cách vật lý |
85. recur (v) | Tái diễn, tái hiện, tái phát, lặp đi lặp lại |
86. reduction (n) | sự giảm, thu nhỏ |
87. stock (n, v) | cố phiếu, cổ phẩn, kho/hàng dự trữ (n)
tích trữ, lưu trữ (v) |
88. Office procedures (n) | Thủ tục trong văn phòng |
89. appreciation (n) | sự đánh gia cao |
90. Be made of (v) | được làm bằng |
91. Bring in (v) | Thuê, mướn, tuyển dụng |
92. casually (adv) | Tình cờ, ngẫu nhiên, thân mật |
93. code (n) | Mã, bộ luật, điều lệ, quy định |
94. expose…to (v) | để lộ ra, phơi bày ra, trưng bày |
95. glimpse (n, v) | Thoáng qua, lướt qua |
96. out of (adv) | hết, mất |
97. outdated (adj) | lỗi thời |
98. practice (n) | thực hành, thực tiễn, thói quen |
99. reinforce (v) | Tăng cường, củng cố, cải thiện |
100. verbally (adv) | bằng lời nói, bằng miệng |
101. Electronics (n) | Điện tử |
102. disk (n) | Đĩa |
103. network (n) | mạng lưới |
104. facilitate (v) | Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tiện lợi |
105. popularity (n) | sự phổ biến, sự nổi tiếng |
106. process (n, v) | Quá trình, tiến trình, quy trình, phương pháp, cách thức (n)
Xử lý (v) |
107. replace (v) | Thay thế |
108. revolution (n) | cuộc cách mạng |
109. sharp (adj) | sắc, nét, thông minh, đột ngột |
110. skill (n) | Kĩ năng, sự khéo léo, tinh vi |
111. software (n) | phầm mềm |
112. Store | Cửa hàng, kho hàng (n)
Lưu trữ, cất trữ (v) |
113. form of Conrrespondence (n) | Mẫu Thư tín |
114. negotiate (v) | Đàm phán, thương lượng |
115. Complication (n) | Sự phức tạp, rắc rối |
116. assemble (n) | lắp ráp, sưu tập, thu nhập |
117. courier (n) | Người đưa thư, ng chuyển phát |
118. express (adj, v) | (adj) Nhanh, chuyển phát nhanh
(v) bày tỏ |
119. layout (n) | bố trí, sắp xếp, bố cục |
120. mention (v) | nhắc đến, đề cập đến, nói đến |
121. petition (n, v ) | thỉnh cầu, đề nghị, cầu xin (n)
cầu xin, kiến nghị (v) |
122. proof (n, v) | Chứng minh, bằng chứng, chứng cớ (n)
Kiếm tra (v) |
123. be eligible for (adj) | đủ tư cách cho, thích hợp cho |
124. revise (v) | sửa đổi, xem lại, đọc lại, duyệt lại |
125. job advertising and recruiting (n) | quảng cáo công việc và tuyển dụng |
126. abundant (adj) | nhiều, thừa thãi, phong phú |
127. accomplishment (n) | Thành quả, thành tích, thành tựu, hoàn thành |
128. candidate (n) | ứng viên, thí sinh dự thi |
129. come up with (v) | Ý tưởng, phát minh |
130. commensurate WITH | xứng với, tương thích, tương xứng |
131. match (n, v) | cuộc thi đấu, đối thủ, phù hợp với, xứng với (n)
hợp, xứng với (v) |
132. profile (n) | hồ sơ cá nhân |
133. qualification | bằng cấp, trình độ chuyên môn, năng lực, khả năng |
134. recruit (n, v) | Nhân với mới, thành viên mới (n)
tuyển dụng, thuê (v) |
135. submit (v) | nộp, đệ trình |
136. time-consuming (adj) | tốn thời gian |
137. interview (v) | phỏng vấn |
138. ability (n) | khả năng, năng lực |
139. apply for (v) | nộp đơn cho |
140. background (n) | Kinh nghiệm, nền tảng |
141. be ready for (v) | sẵn sàng cho |
142. confident (adj) | tự tin |
143. constantly (adv) | Liên tục, liên miên, biến đổi không ngừng |
144. expert (n) | Chuyên gia |
145. follow up (n) | Theo sau |
146. weakly (adv) | Yếu ớt, yếu |
147. hesitant (adj) | ngần ngại, do dự, ngập ngừng |
148. present (adj, n, v) | Có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện nay (adj)
Hiện tại, món quà (n) Trình bày, đưa ra, bày tỏ (v) |
149. hiring and training (n) | Thuê và đào tạo |
150. conduct (v) | tiến hành |
151. generate (v) | tạo ra, phát ra |
152. keep up with (v) | bắt kịp, theo kịp |
153. hire (n, v) | Sự thuê mướn, tiền trả công (n)
Thuê, mướn (v) |
154. mentor (n) | người cố vấn |
155. reject (n, v) | Đồ bỏ đi, đồ thừa (n)
Từ chối, loại bỏ (v) |
156. set up (v) | Cài đặt, thiết lập |
157. update (v) | cập nhật |
158. success (n) | Thành công |
159. traning (n) | Đào tạo |
160. salaries and benefits | Lương và chế độ đãi ngộ |
161. basis (n) | Nền tảng, cơ bản, cơ sở |
162. be aware of (v) | Am hiểu về, có ý thức, nhận biết được |
163. Benefit (n, v) | Tiền lương, lợi ích, trợ cấp (n)
Làm lợi ích cho (v) |
164. compensate (v) | bồi thường, đề bù |
165. be eligible for (adj) | đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách cho |
166. flexibly (adv) | Linh hoạt, linh động |
167. raise (n, v) | Sự nâng lên, sự tăng lên, nâng lương (n)
Nâng lên, đưa lên (v) |
168. retire (v) | nghỉ hưu |
169. wage (n) | tiền công, tiền lương – theo giờ |
170. award (n) | Giải thưởng |
171. achievement (v) | Thành tựu, thành tích |
172. contribute (v) | Đóng góp, góp phần |
173. be dedicated to (v) / dedication (n) | cống hiến, tận tâm |
174. loyal (adj) | Trung thành |
175. merit (n, v) | Giá trị, công lao (n)
xứng đáng, đáng (v) |
176. obviously (adv) | Rõ ràng, hiển nhiên |
177. productive (adj) | Năng xuất, sản xuất |
178. promote (v) | Thăng chức, đề bạt, xúc tiến, quảng cáo |
179. recognition (n) | sự công nhận, nhận ra |
180. value (n, v) | Giá trị (n)
Đánh giá, định giá, coi trọng (v) |
180. bargain (v) | mặc cả (v) |
181. bear (n, v) | Con gấu (n)
phải chịu, chịu, chịu đựng (v) |
182. behavior (n) | Hành vi, cư xử, thái độ |
183. checkout (n) | Thanh toán |
184. comfort (n) | thoải mái |
185. expand (v) | mở rộng |
186. explore (v) | Khám phá, khảo sát, thăm dò |
187. mandatory (adj) | bắt buộc |
188. merchandise (n) = items =goods | Hàng hóa |
189. strictly (adv) | Nghiêm ngặt, nghiêm khắc |
190. trend (n) | Xu hướng, xu thế |
191. diversify (v) | Làm cho đa dạng, nhiều vẻ |
192. enterprise (n) = company | Kinh doanh, doanh nghiệp, tổ chức, công ty |
193. essentially (adv) | về bản chất, cơ bản |
194. function (n) | Tính năng, chức năng |
195. maintain (v) | bảo đảm, duy trì, bảo trì, bảo vệ |
196. obtain (v) | đạt được, lấy được |
197. prerequisite (n) | điều kiện tiên quyết |
198. quality (n) | chất lượng, phẩm chất, khả năng, năng lực |
199. smooth (adj) | Êm ấm, suôn sẻ, trôi chảy |
200. source (n) | nguồn, nguồn gốc |
201. stationery (n) | đồ dùng văn phòng |
202. ship (n, v) | Tàu (n)
Vận chuyển (v) |
203. accurately (adv) | 1 cách chính xác |
204. carrier (n) | người đưa hàng, người đưa thư |
205. catalog (n) | Sách các danh mục hình ảnh |
206. fulfill (v) | Hoàn thành, thi hành |
207.vIntergral (adj) | Cần thiết, không thể thiếu |
208. inventory (n, v) | kiểm kê hàng hóa, hàng tồn kho (n)
kiểm kê (v) |
209. sufficiently (v) | 1 cách đầy đủ |
210. supply (n, v) | sự cung cấp, dự trữ (n)
cung cấp (v) |
211. remember (v) | Nhớ |
212. invoice (n) | Hóa đơn |
213. Charge (n, v) | Tiền phải trả, thù lao, thù công (n)
Tính phí, chi phí (v) |
214. Compile (v) | soạn thảo |
215. Customer (n) | Khách hàng |
216. Discount (n, v) | giảm giá |
217. Efficient (adj) | hiệu quả, có năng suất |
218. estimate (n, v) | bản báo giá, bản ước tính (n)
ước tính, ước lượng (v) |
219. Impose….on (v) | Áp đặt, ép buộc |
220. Mistake (n, v) | lỗi (n)
sai lầm, hiểu lầm (v) |
221. Order (n, v) | Đơn đặt hàng (n)
Đặt hàng (v) |
222. Promptly (adv) | 1 cách nhanh chóng, chính xác |
223. Rectify (v) | sửa lại, sửa đổi |
224. terms (n) | điều khoản, điều kiện, kì hạn |
225. adjustment (n) | Điều chỉnh |
226. automatically (adv) | 1 cách tự động |
227. crucial (adj) | quyết định, cốt yếu, chủ yếu |
228. discrepancy (n) | Phân biệt, khác biệt |
229. Disturb (v) | Quấy rối, quấy rầy, làm phiền |
230. liability (n) | Trách nhiệm pháp lí |
231. reflection (n) | phản ánh, phản chiếu |
232. tedious (adj) | Chán nản, buồn chán, nhạt nhẽo |
233. verify (v) | thẩm tra, kiếm tra, xác minh |
234. scan (v) | Quét, lướt |
235. subtract (v) | Trừ, khấu trừ, loại ra |
236. accept (v) | chấp nhận |
237. balance (n, v) | Thăng bằng, cân bằng, số dư tài khoản (n)
Quyết toán (v) |
238. borrow (v) | Vay, mượn |
239. cautiously (adv) | 1 cách thận trọng |
240. deduct (v) | khấu trừ |
241. dividend (n) | Phân chia |
242. payment (n) | Thanh toán |
243. mortgage (n, v) | Vay mượn, cầm cố, thế chấp |
244. restricted (adj) | Bị giới hạn, hạn chế |
245. signature (n) | chữ kí |
246. check in (v) | Đăng kí |
247. transaction (n) | Giao dịch |
248. Take out (v) | Rút tiền |
249. accounting (n) | Tính toán, thanh toán |
250. accumulate (v) | Tích lũy, gom góp |
251. asset (n) | Tài sản |
252. audit (n, v) | Kiểm tra hàng hóa, sổ sách (n)
kiểm toán (v) |
253. budget (n, v) | Ngân sách, ngân quỹ |
254. client (n) | Khách hàng |
255. debt (n) | khoản nợ |
256. outstanding (adj) | nổi bật, xuất sắc, khoản nợ còn tồn tại, chưa giải quyết xong |
257. profitably (adv) | Có lời, có lợi nhuận |
258. Turnover (n) | Doanh thu, doanh số |
259. investments (n) | sự đầu tư |
260. aggressively (adv) | Hung hăng, hống hách |
261. long-term (adj) | Dài hạn |
262. attitude (n) | Thái độ |
263. commit to (v) | Cam kết |
264. conservative (adj) | Thận trọng, bảo thủ |
265. fund (n, v) | quỹ dự trữ, tiền vốn (n)
gây quỹ, tài trợ (v) |
266. invest (v) | đầu tư |
267. portfolio (n) | Sách danh mục đầu tư |
268. resource (n) | Tài sanr, tài nguyên, nguồn lực |
269. return (v) | trở lại, quay trở về |
270. wisely (adv) | 1 cách thông minh |
271. taxes (n) | thuế |
272. Calculation (n) | Sự tính toán |
273. deadline (n) | hạn chót |
274. File (n, v) | Tài liệu (n)
Sắp xếp, sắp đặt (v) |
275. withhold (v) | Giấu, giấu giếm, kìm lại, giữ lại |
276. fill out (v) | Hoàn thành, điền vào |
277. Give up (v) | Từ bỏ, bỏ |
278. owe (v) | nợ |
279. penalty (n) | phạt |
280. preparation (n) | sự chuẩn bị |
281. refund (n, v) | Sự trả lại, hoàn tiền (n)
Trả lại (v) |
282. spouse (n) | vợ chồng |
283.financial statements | Báo cáo tài chính |
284. desire (n, n) | Đáng mong ước, mơ ước, ước muốn |
285. detail (n, v) | Chi tiết |
286. forecast (n, v) | dự đoán, dự báo |
287. level (n) | mức độ, thứ hạng |
288. Overall (adj) | Tổng thể, tổng cộng, tất cả, nói chung |
289. perspective (n) | Viễn cảnh, triển vọng, luật phối cảnh xa gần |
290. project (n, v) | dự án |
291. realistic (adj( | thực tế, hiện thực |
292. target (n, v) | mục tiêu |
293. translation (n) | dịch |
294. responsibility (n) | Trách nhiệm |
295. typically (adv) | điển hình, tiêu biểu, đặc trưng |
296. property and department | Bất động sản (tài sản) và Căn hộ, văn phòng |
297. adjacent (n) | Ngay cạnh, liền kề, kế bên |
298. collaboration (n) | hợp tác, cộng tác |
299. concentrate (v) | tập trung |
300. disruption (n) | sự gián đoạn |
301. Hamper (v) | Làm vướng, gây trở ngại, cản trở |
302. lobby (n) | Hành lang, sảnh chờ |
303. opt (v) | lựa chọn, chọn, quyết định |
304. Board meeting and committees | Họp hội đồng chủ tịch quản trị và ủy ban |
305. adhere to (v) | Tuân theo, tuân thủ |
306. agenda (b) | Chương trình nghị sự, thời sự |
307. conclude (v) | kết luận |
308. goal (n) | mục tiêu |
309. lengthy (adj) | Lâu dài, dài dòng |
310. matter (n) | Vấn đề |
311. periodically (adv) | định kì, thường kì |
312. priority to (v) | Ưu tiên |
313. progress (n, v) | tiến trình, tiến triển, quá trình |
314. waste (adj) | Lãng phí |
315. quality control | kiểm soát chất lượng |
316. brand (n) | Nhãn |
317. conform (v) | Làm cho thích hợp, làm cho phù hợp |
318. defect (n) | Sai sót, nhược điểm, khuyết điểm |
319. enhance (v) | Củng cố, tăng cường |
320. garment (n) | Áo quần |
321. inspect (v) | kiểm tra |
322. perceptive (adj) | nhận thức được, cảm giác |
323. take back (v) | lấy lại, mang về |
324. throw out (v) | Ném đi, vứt đi |
325. uniformly (adv) | Giống nhau, đồng bộ |
326. product development | Phát triển sản phẩm |
327. anxious (adj) | Lo lắng, băn khoăn |
328. assume (v) | Cho rằng, giả sử rằng, thừa nhận rằng |
329. Decade (n) | 10 năm |
330. examine (v) | kiểm tra, xem xét |
331. experiment (n, v) | Thí nghiệm (n)
Làm thí nguyện, trải nghiệm (v) |
332. logical (adj) | Lô gic, hợp lí |
333. research (n, v) | Nghiên cứu |
334. responsibility (n) | Trách nhiệm |
335. solve (v) | giải quyết |
336. renting and leasing | Thuê và hợp đồng cho thuê |
337. apprehensive (adj) | E sợ, sợ hãi |
338. circumstance (n) | trường hợp, tình huống, hoàn cảnh |
339. condition (n) | điều kiện |
340. due to = because of = thanks to = on account of | Vì, do bởi |
341. fluctuate (v) | biến động, biến đổi |
342. indicate (v) /indicator (that) (n) | chỉ ra rằng/người chỉ ra rằng |
343. Get (adv) out of (v) | hết, mất |
344. plan (n, v) | kế hoạch |
345. lease (n, v) | hợp đồng thuê nhà (n)
cho thuê (v) |
346. occupy (v) | chiếm, giữ, đóng |
347. option (n) | lựa chọn |
348.Be subject (adj) to | phải chịu, chịu |
349. selecting a restaurant | lựa chọn nhà hàng |
350. appeal (n) | Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, lời kêu gọi, thỉnh cầu |
351Compromise (n, v) | Thỏa hiệp, dàn xếp |
352. familiar (adj) (ĐTPT/TÂN NGỮ) with | Quen với |
353. guide (n, v) | người hướng dẫn, sách hướng dẫn (n)
dẫn đường, chỉ đường (v) |
354. majority (n) | phần lớn, đa số |
355. mix (n, v) | Hỗn hợp, hòa hợp (n)
Trộn lẫn, pha lẫn (v) |
356. rely on = base on = rely on = depend on | dựa vào |
357. suggestion (n) | sự gợi ý |
358. secure (adj, v) | bảo mật, bảo vệ, an tooàn |
359. Subjective (adj) | Chủ quan |
360. basic (adj) | nền tảng, cơ bản, cơ sở |
361. excite (v) | Kích động, hào hứng |
362. complete (v) | Hoàn thành |
363. Flavor (n) | Mùi vị, hương vị |
364. ingredient (n) | Thành phần, cấu tạo ,cấu thành |
365. Judge (v) | Thẩm phán, xét xử, đánh giá |
366. patron (n) | Khách hàng quen |
367. predict (v) | dự đooán, dự báo |
368. randomly (adv) | 1 cách ngẫu nhiên, tình cờ |
369. remind (v) | nhắc nhở |
370. ordering lunch | đặt bữa trưa |
371. Commonly (adv) | Thường thường, thông thường |
372. delivery (n) | Giao hàng, việc giao hàng |
373. elegance (n) | lịch sự, tao nhã |
374. impress (v) | ấn tượng, bày tỏ |
375. individual (adj) | Cá nhân |
376. list (n) | Danh sách |
377.multiple (adj) | nhiều, đa dạng, phong phú |
378. narrow (adj, v) | hẹp, eo hẹp |
379. pick (sb) up | lấy cái gì đó/đón ai đó |
380. settle (v) | Giàn xếp, hòa giải, định cư, ổn định |
381. fall (v) | ngã |
382. Cooking as a career | Nghề nấu ăn |
383. Apprentice (n) | Người học việc, người mới vào nghề |
384. Culinary (adj) | Nấu nướng, bếp núc |
385. accustom to (v) | Quen với |
386. demand (n, v) | Nhu cầu |
387. draw (v) | Kéo, lôi kéo, vẽ |
388. incorporate (adj, v) | kết hợp, hợp thành, sáp nhập |
389. method (n) | Phương pháp, cách thức |
390. outlet (n) | chỗ ra. lối ra, thị trường tiêu thụ |
391. profession (n) | Nghề nghiệp |
392. theme (n) | chủ đề |
393. assist (v) | Hỗ trợ |
394. coordinate (v) | Điều phối, sắp xếp |
395. Dimension (n) | Kích thước, chiều, cỡ, khổ |
396.exact (adj) | Chính xác |
397. general (adj) | Chung chung, phổ biến, nói chung |
398. ideally (adj) | 1 cách lý tưởng |
399. proximity | Gần gũi |
400. regulate (v) | Thường xuyên |
401. stage (n, v) | sân khấu, giai đoạn (n)
trình diễn,sắp xếp, tổ chức (v) |
402. Proximity (n) | Sự gần, gần gũi |
403. plan (n, v) | Kế hoạch |
404. Site (n) | Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm |
405. events (n) | Sự kiện |
406. agent (n) | đại lý |
407. announcement (n) | Thông báo |
408. beverage (n) | đồ uống |
409. blanket (n) | Chăn, mềm |
410. board (v) | Lên tàu |
411. claim (v) | Đòi hỏi, yêu cầu, thỉnh cầu |
412. delay (n, v) | Trì hoãn |
413. depart (v) | khởi hành |
414. intinerary (n) | lịch trình, hành trình |
415. prohibit (v) | Ngăn cản, ngăn cấm |
416. valid (adj) | Giá trị |
417. deal with (v) | giải quyết, cư xử, thỏa thuận |
418. destination (n) | điểm đến |
419. distinguish (v) | Phân biệt, khác biệt |
420. economize (v) | tiết kiệm |
421. equivalent (adj) | Tương đương |
422. Excursion (n) | Chuyến tham quan, cuộc đi chơi |
423. expense (n) | Phí tổn, chi tiêu, chi phí |
424. extend (v) | mở rộng, kéo dài |
425. situation (n) | Tình huống |
426. prospective (adj) | Tương lai, về sau, triển vọng |
427. Substantially (adv) | 1 cách đáng kể |
428. system (n) | hệ thống |
429. trains (n, v) | Tàu (n)
Đào tạo (v) |
430. comprehensive (adj) | Toàn diện, bao hàm |
431. deluxe (adj) | Xa xỉ |
432. directory (n) | Danh bạ |
433. duration (n) | Lâu bền |
434. be entitle to V (v) | Cho quyền làm gì |
435. fare (n) | tiền xe, tiền vé |
436. offset (v) | bổi thường, đền bù |
437. operate (v) | vận hành, hoạt động |
438. punctually (adv) | 1 cách chính xác |
439.relatively (adv) | Tương đối |
440. remainder (n) | phần còn lại |
441. remote (adj) | Xa xôi, hẻo lánh |
442. advanced (adj) | Tiên tiến, tiến bộ, cấp cao |
443. chain (n) | chuỗi |
444. check in (v) | Đăng kí |
445. confirm (v) | Xác nhận |
446. expect (v) | Mong đợi |
447. housekeeper (n) | quản gia, người coi nhà, trong nhà |
448. notify (sb) of/about (v) | Thông báo |
449. quote (n, v) | bản báo giá, trích dẫn (n)
trích dẫn (v) |
450. rate (n) | Tỉ lệ, giá, loại, hạng |
451. reservation (n) | sự đặt chỗ, đặt trc |
452. service (n) | dịch vụ |
453. rental (n) | Cho thuê, tiền thuê |
454. confusion (n) | nhầm lẫn |
455. contact (v) | Liên lạc |
456. disappoint (v) | thất vọng |
457. Intend to/for (v) | Ý định, mục đích |
458. license (n) | giấy phép, cấp phép |
459. optional (adj) | Không bắt buộc |
460. nervous (adj) | Lo lắng, bồn chồn |
461. tempt (v) | Xúi, xúi giục |
462. attainment (n) | đạt được, giành được, có được |
463. combine (v) | kết hợp |
464. continue (v) | tiếp tục |
465. description (n) | Mô tả |
466. entertainment (n) | Vui chơi, giải trí, tiếp đãi |
467. influence (n, v) | ảnh hưởng, tác động |
468. range from (n) | phạm vi |
469. release (v) | Công bố, phát hành |
470. separately (adv) | Tách riêng, tách biệt, phân biệt |
471. representations/representatives (n) | đại diện, thay mặt |
472. action (v) | Hành động |
473. approach (n, v) | tiếp cận |
474. audience (n) | khán giả |
475. creative (adj) | Sáng tạo |
476. dialogue (n) | hội thoại |
477. Element (n) | Yếu tố, nguyên tố |
478. experience (n, b) | Kinh nghiệm, từng trải (n)
Trải qua (v) |
479. occur (v) | Tái hiện, tái diễn |
480. perform (v) | thực hiện, thi hành, tiến hành |
481. review (v) | Xem lại, duyệt lại, phê bình |
482. theater (n) | rạp hát, nhà hát |
483. available in/for (adj) | sẵn sàng, sẵn có |
484. category (n) | loại, hàng |
485. divide (v) | Phân chia |
486. favor (v) | Chiếu cố, thiên vị |
487. prefer…to (v) | Thích hơn |
488. reason (n) | Lí do |
489. relaxation (n) | Thư giãn, giải trí |
490. taste (n, v) | nếm, hương vị, mùi vị |
491. Urge (v) | Thúc giục, thúc đẩy |
492. museum (n) | bảo tàng |
493. acquire (v) | Đạt đươck, thu được, giành được, kiếm được |
494. admire (v) | Khâm phục, ngưỡng mộ |
495. collection (n) | Bộ sưu tập |
496. criticism (n) | sự chỉ trích, phê bình |
497. fashion (n) | thời trang, sang trọng |
498. leisure (b) | thời gian rảnh rỗ i |
499. respond to = talk to = reply to | phản hồi, trả lời |
500. schedule (n, v) | lịch trình, kế hoạch |
501. significant (adj) | Đáng kể |
502. specialize in (v) | Chuyên về |
503. Media (n) | Truyền thông |
504. Assignment (n) | Nhiệm vụ, phân công |
505. Choose (v) | Lựa chọn |
506. Constantly (adv) | Liên tục |
507. Consititute (v) | Tạo thành, thành lập, thiết lập |
508. Decision (n) | Sự quyết định, giải quyết |
509. Impact (n) | ảnh hưởng, tác động |
510. Investigate (v) | Điều tra, nghiên cứu |
511. Link (n) | Sự liên kết, kết hợp |
512. Subcribe (v) | Đặt mua định kì |
513. Thorough (adj) | Kĩ càng, tỉ mỉ |
514. annually (adv) | Hàng năm |
515. appointment (n) | Cuộc hẹn gặp |
516. assess (v) | Đánh giá, định giá |
517. diagnose (v) | Chuẩn đoán |
518. effective (adj) | Hiệu lực, hiệu quả |
519. instrument (n) | Dụng cụ |
520. Manage (v) | Quản lý |
521. prevent (v) | Ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng tránh |
522. recommendation (n) | Sự gợi ý |
523. record (n, v) | Hồ sợ, biên bản, kỉ lục (n)
Ghi lại (v) |
524. refer (v) | Ám chỉ, nói đếm |
525. serious (adj) | nghiêm trọng |
526. Be aware of (adj) | Am hiểu về |
527. catch up (v) | Bắt kịp, đuổi kịp |
528. distraction (n) | Sao nhãng, lãng trí, rối trí |
529. encouragement (n) | Khuyến khích, cổ vũ |
530. evident (adj) | Rõ ràng, hiển nhiên |
531. habit (n) | Thói quen, tập quán |
532. illuminate (v) | Sáng, chiếu sáng, sáng tỏ |
533. irritate (v) | Làm cáu, bực tức |
534. overview (n) | Chung, tổng quan, tổng quát |
535. restore (v) | Phục hồi, khôi phục |
536. allow (sb) to V | Cho phép ai đó làm gì |
537. alternative (adj, n) | Thay thế, lựa chọn |
538. aspect (n) | Khía cạnh, bề ngoài, diện mạo |
539. concern (n, v) | Băn khoăn, lo lắng, liên quan |
540. emphasize (v) | Nhấn mạnh |
541. incur (v) | Chịu, gánh chịu |
542. policy (n) | Chính sách, đường lối |
543. portion (n) | Phần |
544. regardless (adj) | Bất cấp, k đếm xỉa tới |
545. salary (n) | Tiền lương |
546. suit (v) | Đáp ứng, phù hợp |
547. admit (v) | Thừa nhận, chấp nhận |
548. authorize (v) | Cho phép, ủy quyền |
549. Designate (v) | Chỉ rõ, định rõ |
550. escort sb to (v) | Hộ tống ai đó |
551. indentify (v) | Nhận ra, nhận biết, nhận dạng |
552. mission (n) | Nhiệm vụ, sứ mệnh |
553. permit (n, v) | Giấy phép (n)
Cho phép (v) |
554. pertinent (adj) | Thích hợp |
555. procedure (n) | Thủ tục, quy trình |
556. statement (n) | Tuyên bố |
557. Result in/form (n) | Kết quả |
558. Pharmacy (n) | Nganh dược |
559. consult (v) | Hỏi ý kiến, tư vấn |
560. Control (v) | Kiếm tra, kiếm soát, điều khiển, chỉ huy |
561. convenient (adj) | Thuận tiên |
562. detect (v) | Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra |
563. factor (n) | Nhân tố |
564. interaction (n) | Tương tác, ảnh hưởng |
565. potential (n) | Cá nhân |
566. sample (n) | Mẫu |
567. sense (n) | Giác quan, cảm giác, ý thức |
568. volunteer (n) | Tình nguyện viên |
569. monitor (n, v) | Lớp trưởng, màn hình (n)
Giám sát, quản lý (v) |
570. Limit (n, v) | Giới hạn |
Tuy nhiên để nắm được và sử dụng được 600 từ vựng này trong bài thi TOEIC bạn nên ghi chú và lấy nhiều ví dụ để ôn tập thường xuyên nhé!
Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt điểm số cao trong bài thi TOEIC.
Edit: Linh Trần