Nội dung chính:
Nắm vững được những tiền tố và hậu tố của tính từ các em sẽ dễ nhận biết được tính từ trong tiếng Anh. Trong bài viết này cô sẽ tổng hợp cho các em những tiền tố và hậu tố hay gặp nhất trong tiếng Anh nhé!
1. Prefixes (tiền tố)
prefix | new word |
un- | unhappy |
under | underdeveloped: các quốc gia chậm phát triển, undergrowth (bụi cây thấp), underpass: đường cầu chui, undercook: nấu chưa chín |
multi- | multicultural |
over- | overwork, overweight, oversleep (ngủ quên), overhear (nghe trộm), overdose (quá liều) |
cyber- | cyberspace |
super- | supermarket, superman, supernature (siêu nhiên) |
sub | subtitle, subway (tàu điện ngầm), subcontinent |
sur | surface (bề mặt) |
dis | disagree |
out | outnumber (lớn hơn), outweigh (lớn hơn, quan trọng hơn) |
mis | mistake, misunderstand, misbehave, misuse, misspell |
re | rewrite, redo |
en | ensure, enable, enclose (đính kèm), endanger (gây nguy hiểm), enlarge (mở rộng), enrich (làm giàu) |
non | nonsmoking (adj: không được hút thuốc) |
inter | international (quốc tế), |
Tiền tố phủ định | Ví dụ |
Im- (đứng trước tính từ bắt đầu m hoặc p) | Immature (chưa trưởng thành), impatient (mất kiên nhẫn), impossible, impractical (không thực tế) |
Ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r) | Irreplaceable. irregular, irresponsible |
Il- (đứng trước tính từ bắt đầu l) | Illegal, illegible, illiterate, illogical |
In- | Inconvenient, inedible, incomplete, independent, indivisible (không thể chia tách được) |
Dis- | Disloyal, dissimilar |
Un- | Uncomfortable, unsuccessful, unhappy, unreal, untrue, unlucky, unequal |
2. Suffixes (hậu tố):
word | suffix | new word |
child | -ish | childish |
work | -er | Worker |
taste | -less | Tasteless |
idol | -ize/-ise | idolize/idolize |
like | -able | Likeable |
Các tiền tố thường gặp:
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Anti- | Chống lại | Anti-war, antisocial |
Auto- | Tự động | Auto-pilot, autography |
Bi- | Hai, hai lần | Bicycle, bilingual |
Ex- | Trước đây | Ex-wife, ex- smoker |
Micro- | Nhỏ bé | Microwave, microscopic |
Mis- | Tồi tệ, sai | Misunderstand, misinform |
Mono- | Một, đơn lẻ | Monotone, monologue |
Multi- | Nhiều | Multi-national, multi- purpose |
Over- | Nhiều, quá mức | Overdo, overtired, overeat |
Post- | Sau | Postwar, postgraduate |
Pre- | Trước | Pre-war, pre-judge |
Pro- | Tán thành, ủng hộ | Pro-government, pro- revolutionary |
Pseudo- | Già | Pseudo- scientific |
Re- | Lần nữa, trở lại | Retype, reread, rewind |
Semi- | Phân nửa | Semi-final, |
Sub- | Bên dưới | semicircularSubway, subdivision |
Under- | Thiếu, không đủ | Underworked, undercooked |
Các em hãy lấy thật nhiều ví dụ và luyện tập để nhớ vững kiến thức này nhé!
Chúc các em học tốt!
Edit: Linh Trần