Nội dung chính:
Nắm được cách cấu tạo của tính từ trong tiếng Anh, các em sẽ dễ dàng nhận biết tính từ và sử dụng trong những tình huống giao tiếp thực tế.
Hôm nay cô cùng các em sẽ tìm hiểu về cấu tạo của tính từ nhé!
1. Tính từ đơn
- Noun + y
Ví dụ: rain + y –> rainy: mưa nhiều, ví dụ: a rainy day wind + y –> windy: nhiều gió sun + y –> sunny: nhiều nắng snow + y –> snowy: nhiều tuyết fog + y –> foggy: nhiều sương mù
- Noun + ly
Ví dụ: day + ly –> daily: hàng ngày, ví dụ: daily news man + ly –> manly: nam tính friend + ly –> friendly: thân thiện love + ly –> lovely: đáng yêu
- Noun + ful
Ví dụ: care + ful –> careful beauty + ful –> beautiful harm + ful –> harmful
- Noun + less
Ví dụ: care + less –> careless home + less –> homeless harm + less –> harmless
- Noun + en
Ví dụ: gold + en –> golden : bằng vàng
wool + en –> woolen wood + en –> wooden
- Noun + some
Ví dụ: trouble + some –> troublesome quarrel + some –> quarrelsome: hung hăng, thích gây gổ
- Noun/adjective + ish
Ví dụ: book + ish –> bookish: ham mê sách vở white + ish –> whitish: hơi trắng girl + ish –> girlish child + ish –> childish: tính cách trẻ con • Noun + ous
Ví dụ: humour –> humourous : hài hước danger –> dangerous
2. Tính từ ghép
- Adjective + adjective
Ví dụ: a dark-blue coat, a red-hot iron bar
- Noun + adjective
Ví dụ: snow-white cotton, the oil-rich Middle East
- Noun + participle
Ví dụ: a horse-drawn cart: xe ngựa kéo, a heart-breaking story: một câu chuyện xúc động • Adjective + participle
Ví dụ: ready-made clothes : quần áo may sẵn , a good-looking girl : một cô gái ưa nhìn
- Adverb + participle
Ví dụ: a newly-built house: một ngôi nhà được xây mới, a well – dressed man: một người đàn ôn ăn mặc thời thượng
- Noun + noun-ed
Ví dụ: a tile-roofed house: ngôi nhà lợp bằng ngói
- Adjective + noun-ed
Ví dụ: a dark-haired girl: một cô gái tóc sậm màu
- A group of words
Ví dụ: a twenty- year- old girl, an eight-day trip, an air-to-air missile
3. Một số đuôi tính từ hay gặp
- – ent : independent, sufficient, absent, ambivalent, ancient, apparent (= obvious), ardent
- – ant : arrogant, expectant, important, significant , abundant, ignorant, brilliant
- – ful : beautiful, graceful , powerful, grateful, forgetful, mournful,doubtful
Exceptions: handful, mouthful, spoonful are nouns
- – ic : civic, classic, historic, artistic, economic,
- – less : doubtless, fearless, hatless, powerless, countless, tireless, faceless, legless, careless, helpless
- – ive : authoritative, demonstrative, figurative, imitative, qualitative,
talkative, active, passive, comparative, possessive, native
- – ous : dangerous, glorious, murderous, viscous, ferocious, hilarious,
- – able : charitable, separable, bearable, reliable, comfortable, suitable.
- – ible : audible, compressible, edible, horrible, terrible
- – al : central, general, oral, colossal, tropical, tidal, economical (tiết kiệm) Exceptions : rival, arrival, proposal, withdrawal, survival are nouns
- – ory : mandatory, compulsory, predatory, satisfactory Exceptions : dormitory, promontory, territory are nouns
- – ary : arbitrary, budgetary, contrary, primary, temporary, necessary
- – y : angry, happy, icy, messy, milky, tidy, chilly, haughty, slippery, rainy
- – ly : beastly, cowardly, queenly, rascally, friendly, lovely, lively, daily, manly
- – (r)ate (10%): temperate, accurate, considerate (ân cần), immediate (ngay lập tức), literate
- – ish: boorish, boyish, foolish, womanish, bookish, feverish, bluish, reddish
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Tìm những tính từ tương ứng với các từ dưới đây:
Beauty, man, woman, girl, gold, cheer, care, week, month, sun, rain, fog, cloud, help, brave, wonder, pain, wood, storm, boy.
Bài 2: Thay thế bằng tính từ ghép 1. A house with yellow walls.
- A dress of the same blue as the sky
- A man in a black coat
- Flowers which smell sweet.
- A plough drawn by an oxen.
- A country which produces tea
- A face as white as the moon.
- A girl whose hair is long.
Lƣu ý: a black-coated man còn đƣợc dịch là: ngươi làm việc công sở các em nhé!
5. Thứ tự của các tính từ chỉ phẩm chất.
Có nhiều cách sắp xếp thứ tự khác nhau của những tính từ chỉ phẩm chất nhưng thường thì thứ tự đó được sắp xếp như sau:
- Sự miêu tả tổng quát (Opinion): beautiful, excellent, luxurious…
- Kích thước (Size): big, small
- Tuổi tác (Age): Old, Young, New >< Old.
- Hình dạng (Shape): round, oval, square…
- Màu sắc (Color): blue, red, yellow….
- Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, Japanese…
- Chất liệu (Material): cotton, woollen, golden…
- Mục đích (Purpose) những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: walking stick (gậy chống), riding boots (ủng cưỡi ngựa), reading lamp: đèn ngủ, sleeping bag: túi ngủ
Trên đây là những tổng hợp cơ bản nhất về tính từ mà các em cần nắm được. Các em hãy làm bài tập vận dụng nhiều để ghi nhớ nhé!
Chúc các em học tốt
Edit: Linh Trần