Nội dung chính:
Chọn từ có nghĩa thích hợp
Nộp bài
0 / 50 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
Information
Thời gian làm bài: 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 50 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 50
1. Câu hỏi
1. compatible
Đúng
Compatible: tương thích
/ kəmˈpætəbl /Sai
Compatible: tương thích
/ kəmˈpætəbl / -
Câu 2 / 50
2. Câu hỏi
2. process
Đúng
Process: quá trình
/ ˈPrɑːses /Sai
Process: quy trình
/ ˈPrɑːses / -
Câu 3 / 50
3. Câu hỏi
3. sao chép
Đúng
copy: sao chép
/ ˈKɑːpi /Sai
copy: sao chép
/ ˈKɑːpi / -
Câu 4 / 50
4. Câu hỏi
4. productivity
Đúng
productivity: năng xuất
/ ˌPrəʊdʌkˈtɪvəti /Sai
productivity: năng xuất
/ ˌPrəʊdʌkˈtɪvəti / -
Câu 5 / 50
5. Câu hỏi
5. hỗ trợ kỹ thuật
Đúng
technical support: hỗ trợ kỹ thuật
/ ˌTeknɪkl səˈpɔːrt /Sai
technical support: hỗ trợ kỹ thuật
/ ˌTeknɪkl səˈpɔːrt / -
Câu 6 / 50
6. Câu hỏi
6. access
Đúng
access: truy cập
/ ˈÆkses /Sai
access: truy cập
/ ˈÆkses / -
Câu 7 / 50
7. Câu hỏi
7. network
Đúng
network: hệ thống mạng
/ ˈNetwɜːrk /Sai
network: hệ thống mạng
/ ˈNetwɜːrk / -
Câu 8 / 50
8. Câu hỏi
8. printer
Đúng
printer: máy in
/ ˈPrɪntər /Sai
printer: máy in
/ ˈPrɪntər / -
Câu 9 / 50
9. Câu hỏi
9. confidential
Đúng
confidential: bí mật
/ ˌKɑːnfɪˈdenʃl /Sai
confidential: bí mật
/ ˌKɑːnfɪˈdenʃl / -
Câu 10 / 50
10. Câu hỏi
10. software
Đúng
software: phần mềm
/ ˈSɔːftwer /Sai
software: phần mềm
/ ˈSɔːftwer / -
Câu 11 / 50
11. Câu hỏi
11. dữ liệu
Đúng
data: dữ liệu
/ ˈDeɪtə /Sai
data: dữ liệu
/ ˈDeɪtə / -
Câu 12 / 50
12. Câu hỏi
12. computer
Đúng
computer: máy tính
/ kəmˈpjuːtər /Sai
computer: máy tính
/ kəmˈpjuːtər / -
Câu 13 / 50
13. Câu hỏi
13. đảm bảo
Đúng
guarantee: đảm bảo
/ ˌꞬærənˈtiː /Sai
guarantee: đảm bảo
/ ˌꞬærənˈtiː / -
Câu 14 / 50
14. Câu hỏi
14. technician
Đúng
technician: nhân viên kỹ thuật
/ tekˈnɪʃn /Sai
technician: nhân viên kỹ thuật
/ tekˈnɪʃn / -
Câu 15 / 50
15. Câu hỏi
15. liên hệ
Đúng
contact: liên hệ
/ ˈKɑːntækt /Sai
contact: liên hệ
/ ˈKɑːntækt / -
Câu 16 / 50
16. Câu hỏi
16. Detail
Đúng
Detail: chi tiết
/ ˈDiːteɪl /Sai
Detail: chi tiết
/ ˈDiːteɪl / -
Câu 17 / 50
17. Câu hỏi
17. do dự
Đúng
hesitate: do dự
/ ˈHezɪteɪt /Sai
hesitate: do dự
/ ˈHezɪteɪt / -
Câu 18 / 50
18. Câu hỏi
18. reply to
Đúng
reply to: hồi đáp
/ rɪˈplaɪ tu /Sai
reply to: hồi đáp
/ rɪˈplaɪ tu / -
Câu 19 / 50
19. Câu hỏi
19. document
Đúng
document: tài liệu
/ ˈDɑːkjumənt /Sai
document: tài liệu
/ ˈDɑːkjumənt / -
Câu 20 / 50
20. Câu hỏi
20. considerably
Đúng
considerably: đáng kể
/ kənˈsɪdərəbli /Sai
considerably: đáng kể
/ kənˈsɪdərəbli / -
Câu 21 / 50
21. Câu hỏi
21. facilitate
Đúng
facilitate: làm cho dễ dàng
/ fəˈsɪlɪteɪt /Sai
facilitate: làm cho dễ dàng
/ fəˈsɪlɪteɪt / -
Câu 22 / 50
22. Câu hỏi
22. thông báo
Đúng
announcement: thông báo
/ əˈnaʊnsmənt /Sai
announcement: thông báo
/ əˈnaʊnsmənt / -
Câu 23 / 50
23. Câu hỏi
23. đảm bảo
Đúng
make sure: đảm bảo
/ meɪk ʃʊr /Sai
make sure: đảm bảo
/ meɪk ʃʊr / -
Câu 24 / 50
24. Câu hỏi
24. disk
Đúng
disk: ổ đĩa
/ dɪsk /Sai
disk: ổ đĩa
/ dɪsk / -
Câu 25 / 50
25. Câu hỏi
25. install
Đúng
install: cài đặt
/ ɪnˈstɔːl /Sai
install: cài đặt
/ ɪnˈstɔːl / -
Câu 26 / 50
26. Câu hỏi
26. đặt hàng
Đúng
order: đặt hàng
/ ˈƆːrdər /Sai
order: đặt hàng
/ ˈƆːrdər / -
Câu 27 / 50
27. Câu hỏi
27. training session
Đúng
training session: buổi họp huấn luyện
/ ˈTreɪnɪŋ ˈSeʃn /Sai
training session: buổi họp huấn luyện
/ ˈTreɪnɪŋ ˈSeʃn / -
Câu 28 / 50
28. Câu hỏi
28. do dự
Đúng
hesitate: do dự
/ ˈHezɪteɪt /Sai
hesitate: do dự
/ ˈHezɪteɪt / -
Câu 29 / 50
29. Câu hỏi
29. quality
Đúng
quality: chất lượng
/ ˈKwɑːləti /Sai
quality: chất lượng
/ ˈKwɑːləti / -
Câu 30 / 50
30. Câu hỏi
30. ngạc nhiên
Đúng
surprised:ngạc nhiên
/ sərˈpraɪzd /Sai
surprised:ngạc nhiên
/ sərˈpraɪzd / -
Câu 31 / 50
31. Câu hỏi
31. thuyết phục
Đúng
convince: thuyết phục
/ kənˈvɪns /Sai
convince: thuyết phục
/ kənˈvɪns / -
Câu 32 / 50
32. Câu hỏi
32. relatively
Đúng
relatively: tương đối
/ ˈRelətɪvli /Sai
relatively: tương đối
/ ˈRelətɪvli / -
Câu 33 / 50
33. Câu hỏi
33. đầu tư
Đúng
invest: đầu tư
/ ɪnˈvest /Sai
invest: đầu tư
/ ɪnˈvest / -
Câu 34 / 50
34. Câu hỏi
34. trả lại
Đúng
refund: trả lại
/ ˈRiːfʌnd /Sai
refund: trả lại
/ ˈRiːfʌnd / -
Câu 35 / 50
35. Câu hỏi
35. hợp lý
Đúng
reasonable: hợp lý
/ ˈRiːznəbl /Sai
reasonable: hợp lý
/ ˈRiːznəbl / -
Câu 36 / 50
36. Câu hỏi
36. colleague
Đúng
colleague: đồng nghiệp
/ ˈKɑːliːɡ /Sai
colleague: đồng nghiệp
/ ˈKɑːliːɡ / -
Câu 37 / 50
37. Câu hỏi
37. reply to
Đúng
reply to: hồi đáp
/ rɪˈplaɪ tu /Sai
reply to: hồi đáp
/ rɪˈplaɪ tu / -
Câu 38 / 50
38. Câu hỏi
38. considerably
Đúng
considerably: đáng kể
/ kənˈsɪdərəbli /Sai
considerably: đáng kể
/ kənˈsɪdərəbli / -
Câu 39 / 50
39. Câu hỏi
39. determine
Đúng
determine: xác định
/ dɪˈtɜːrmɪn /Sai
determine: xác định
/ dɪˈtɜːrmɪn / -
Câu 40 / 50
40. Câu hỏi
40. phàn nàn
Đúng
complain: phàn nàn
/ kəmˈpleɪn /Sai
complain: phàn nàn
/ kəmˈpleɪn / -
Câu 41 / 50
41. Câu hỏi
41. trụ sở chính
Đúng
headquarters: trụ sở chính
/ ˈHedkwɔːrtərz /Sai
headquarters: trụ sở chính
/ ˈHedkwɔːrtərz / -
Câu 42 / 50
42. Câu hỏi
42. ký hợp đồng
Đúng
sign the contract: ký hợp đồng
Sai
sign the contract: ký hợp đồng
-
Câu 43 / 50
43. Câu hỏi
43. urgent
Đúng
urgent: khẩn cấp
/ ˈꞫːrdʒənt /Sai
urgent: khẩn cấp
/ ˈꞫːrdʒənt / -
Câu 44 / 50
44. Câu hỏi
44. giảm giá
Đúng
lower price: giảm giá
/ ˈLəʊər praɪs /Sai
lower price: giảm giá
/ ˈLəʊər praɪs / -
Câu 45 / 50
45. Câu hỏi
45. chất lượng
Đúng
quality: chất lượng
/ ˈKwɑːləti /Sai
quality: chất lượng
/ ˈKwɑːləti / -
Câu 46 / 50
46. Câu hỏi
46. party
Đúng
party: buổi tiệc
/ ˈPɑːrti /Sai
party: buổi tiệc
/ ˈPɑːrti / -
Câu 47 / 50
47. Câu hỏi
47. affordable
Đúng
affordable: có khả năng chi trả
/ əˈfɔːrdəbl /Sai
affordable: có khả năng chi trả
/ əˈfɔːrdəbl / -
Câu 48 / 50
48. Câu hỏi
48. sản phẩm
Đúng
product: sản phẩm
/ ˈPrɑːdʌkt /Sai
product: sản phẩm
/ ˈPrɑːdʌkt / -
Câu 49 / 50
49. Câu hỏi
49. business
Đúng
business: kinh doanh
/ ˈBɪznəs /Sai
business: kinh doanh
/ ˈBɪznəs / -
Câu 50 / 50
50. Câu hỏi
50. thay đổi
Đúng
change: thay đổi
/ tʃeɪndʒ /Sai
change: thay đổi
/ tʃeɪndʒ /
Chúc các em làm bài thi tốt!