Nội dung chính:
Nộp bài
0 / 7 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
Thời gian làm bài: 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 7 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 7
1. Câu hỏi
1.A way of entering or reaching a place
Đúng
Asset /ˈæset/ N Của cải, tài sản Access /ˈækses/ N/V Đường vào/ truy cập Accent /ˈæksent/ N/V Giọng, trọng âm/ nhấn mạnh Assess /əˈses/ V Ước định, định giá Sai
Asset /ˈæset/ N Của cải, tài sản Access /ˈækses/ N/V Đường vào/ truy cập Accent /ˈæksent/ N/V Giọng, trọng âm/ nhấn mạnh Assess /əˈses/ V Ước định, định giá -
Câu 2 / 7
2. Câu hỏi
2. To try to be more successful than somebody else who is trying to do the same as you
Đúng
A. Compare (v)- So sánhB. Compete (v)- Cạnh tranhC. Consume (v)- Tiêu dùng, tiêu thụD. Convince (v)- thuyết phụcSai
A. Compare (v)- So sánhB. Compete (v)- Cạnh tranhC. Consume (v)- Tiêu dùng, tiêu thụD. Convince (v)- thuyết phục -
Câu 3 / 7
3. Câu hỏi
3. Believe that something will happen
Đúng
A. Expert (n)- Chuyên gia
B. Express (v)- Bày tỏ
(adj)- Nhanh, chuyển phát nhanh
C. Except (v)- Ngoại trừ
D. Expect (v)- Mong đợi
Sai
A. Expert (n)- Chuyên gia
B. Express (v)- Bày tỏ
(adj)- Nhanh, chuyển phát nhanh
C. Except (v)- Ngoại trừ
D. Expect (v)- Mong đợi
-
Câu 4 / 7
4. Câu hỏi
4. A strong wish to have or do something
Đúng
A. Design (n)- Thiết kế
B. Defect (n)- Nhược điểm
C. Desire(n)- Sự khao khát
D. Detail (n)- Chi tiết
Sai
A. Design (n)- Thiết kế
B. Defect (n)- Nhược điểm
C. Desire (n)- Sự khao khát
D. Detail (n)- Chi tiết
-
Câu 5 / 7
5. Câu hỏi
5. To give all your attention to something and not think about anything else
Đúng
A. Conclude (v)- Kết luận
B. Contribute (v)- Đóng góp
C. Concentrate (v)- Tập trung
D. Consider (v)- Xem xét
Sai
A. Conclude (v)- Kết luận
B. Contribute (v)- Đóng góp
C. Concentrate (v)- Tập trung
D. Consider (v)- Xem xét
-
Câu 6 / 7
6. Câu hỏi
6. A person or company whose job is to provide food and drinks at a business meeting or for a special occasion such as a wedding
Đúng
A. A nutritionist /nuˈtrɪʃənɪst/ nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng B. A journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ nhà báo, ký giả C. A caterer /ˈkeɪtərər/ người cung cấp lương thực, thực phẩm D. A chef /ʃef/ đầu bếp Sai
A. A nutritionist /nuˈtrɪʃənɪst/ nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng B. A journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ nhà báo, ký giả C. A caterer /ˈkeɪtərər/ người cung cấp lương thực, thực phẩm D. A chef /ʃef/ đầu bếp -
Câu 7 / 7
7. Câu hỏi
7. A formal suggestion or plan, the act of making a suggestion
Đúng
Project /ˈprɑːdʒekt/ N Đề án, kế hoạch Proposal /prəˈpəʊzl/ N sự đề nghị, sự đề xuất Profile /ˈprəʊfaɪl/ N Mặt nghiêng, tiểu sử sơ lược Product /ˈprɑːdʌkt/ N Sản phẩm Sai
Project /ˈprɑːdʒekt/ N Đề án, kế hoạch Proposal /prəˈpəʊzl/ N sự đề nghị, sự đề xuất Profile /ˈprəʊfaɪl/ N Mặt nghiêng, tiểu sử sơ lược Product /ˈprɑːdʌkt/ N Sản phẩm
Chúc các em làm bài thật tốt!