Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (26)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. hour B. honest C. heir D. hospital
Đúng
A. hour /ˈaʊər/
B. honest /ˈɑːnɪst/
C. heir /er/
D. hospital /ˈhɑːspɪtl/Sai
A. hour /ˈaʊər/
B. honest /ˈɑːnɪst/
C. heir /er/
D. hospital /ˈhɑːspɪtl/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. feature B. dreamt C. heal D. jealous
Đúng
A. feature /ˈfiːtʃər/
B. dreamt /driːm/
C. heal /hiːl/
D. jealous /ˈdʒeləs/Sai
A. feature /ˈfiːtʃər/
B. dreamt /driːm/
C. heal /hiːl/
D. jealous /ˈdʒeləs/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. slogan B. motor C. total D. proper
Đúng
A. slogan /ˈsləʊɡən/
B. motor /ˈməʊtər/
C. total /ˈtəʊtl/
D. proper /ˈprɑːpər/Sai
A. slogan /ˈsləʊɡən/
B. motor /ˈməʊtər/
C. total /ˈtəʊtl/
D. proper /ˈprɑːpər/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. sugar B. cassette C. fashion D. passion
Đúng
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. cassette /kəˈset/
C. fashion /ˈfæʃn/
D. passion /ˈpæʃn/Sai
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. cassette /kəˈset/
C. fashion /ˈfæʃn/
D. passion /ˈpæʃn/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. allow B. doubt C. bought D. scout
Đúng
A. allow /əˈlaʊ/
B. doubt /daʊt/
C. bought /bɔːt/
D. scout /skaʊt/Sai
A. allow /əˈlaʊ/
B. doubt /daʊt/
C. bought /bɔːt/
D. scout /skaʊt/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. laugh B. plough C. enough D. cough
Đúng
A. laugh /læf/
B. plough /plaʊ/
C. enough /ɪˈnʌf/
D. cough /kɔːf/Sai
A. laugh /læf/
B. plough /plaʊ/
C. enough /ɪˈnʌf/
D. cough /kɔːf/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. thank B. thanks C. thin D. father
Đúng
A. thank /θæŋk/
B. thanks /θæŋks/
C. thin /θɪn/
D. father /ˈfɑːðər/Sai
A. thank /θæŋk/
B. thanks /θæŋks/
C. thin /θɪn/
D. father /ˈfɑːðər/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. Valentine B. imagine C. discipline D. magazine
Đúng
A. Valentine /ˈvæləntaɪn/
B. imagine /ɪˈmædʒɪn/
C. discipline /ˈdɪsəplɪn/
D. magazine /ˈmæɡəziːn/Sai
A. Valentine /ˈvæləntaɪn/
B. imagine /ɪˈmædʒɪn/
C. discipline /ˈdɪsəplɪn/
D. magazine /ˈmæɡəziːn/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. here B. mere C. there D. herein
Đúng
A. here /hɪr/
B. mere /mɪr/
C. there /ðer/
D. herein /ˌhɪrˈɪn/Sai
A. here /hɪr/
B. mere /mɪr/
C. there /ðer/
D. herein /ˌhɪrˈɪn/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. corn B. cup C. can D. cede
Đúng
A. corn /kɔːrn/
B. cup /kʌp/
C. can /kən/
D. cede /siːd/Sai
A. corn /kɔːrn/
B. cup /kʌp/
C. can /kən/
D. cede /siːd/
Chúc các en làm bài tốt!