Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (18)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. reliable B. liquid C. revival D. final
Đúng
A. reliable /rɪˈlaɪəbl/
B. liquid /ˈlɪkwɪd/
C. revival /rɪˈvaɪvl/
D. final /ˈfaɪnl/Sai
A. reliable /rɪˈlaɪəbl/
B. liquid /ˈlɪkwɪd/
C. revival /rɪˈvaɪvl/
D. final /ˈfaɪnl/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. houses B. faces C. horses D. places
Đúng
A. houses /haʊzɪz/
B. faces /feɪsiz/
C. horses /ˈhɔːrsɪz/
D. places /pleɪsiz/Sai
A. houses /haʊzɪz/
B. faces /feɪsiz/
C. horses /ˈhɔːrsɪz/
D. places /pleɪsiz/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. pudding B. put C. pull D. puncture
Đúng
A. pudding /ˈpʊdɪŋ/
B. put /pʊt/
C. pull /pʊl/
D. puncture /ˈpʌŋktʃər/Sai
A. pudding /ˈpʊdɪŋ/
B. put /pʊt/
C. pull /pʊl/
D. puncture /ˈpʌŋktʃər/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. sovereign B. fountain C. determine D. evening
Đúng
A. sovereign /ˈsɑːvrɪn/
B. fountain /ˈfaʊntn/
C. determine /dɪˈtɜːrmɪn/
D. evening /ˈiːvnɪŋ/Sai
A. sovereign /ˈsɑːvrɪn/
B. fountain /ˈfaʊntn/
C. determine /dɪˈtɜːrmɪn/
D. evening /ˈiːvnɪŋ/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. beard B. word C. world D. third
Đúng
A. beard /bɪrd/
B. word /wɜːrd/
C. world /wɜːrld/
D. third /θɜːrd/Sai
A. beard /bɪrd/
B. word /wɜːrd/
C. world /wɜːrld/
D. third /θɜːrd/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. ghost B. hostage C. lost D. frosty
Đúng
A. ghost /ɡəʊst/
B. hostage /ˈhɑːstɪdʒ/
C. lost /lɑːst/
D. frosty /ˈfrɑː.sti/Sai
A. ghost /ɡəʊst/
B. hostage /ˈhɑːstɪdʒ/
C. lost /lɑːst/
D. frosty /ˈfrɑː.sti/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
Đúng
A. chorus /ˈkɔːrəs/
B. cherish /ˈtʃerɪʃ/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. scholar /ˈskɑːlər/Sai
A. chorus /ˈkɔːrəs/
B. cherish /ˈtʃerɪʃ/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. scholar /ˈskɑːlər/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. measure B. pleasure C. treasure D. ensure
Đúng
A. measure /ˈmeʒər/
B. pleasure /ˈpleʒər/
C. treasure /ˈtreʒər/
D. ensure /ɪnˈʃʊr/Sai
A. measure /ˈmeʒər/
B. pleasure /ˈpleʒər/
C. treasure /ˈtreʒər/
D. ensure /ɪnˈʃʊr/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. mouse B. could C. would D. put
Đúng
A. mouse /maʊs/
B. could /kʊd/
C. would /wʊd/
D. put /pʊt/Sai
A. mouse /maʊs/
B. could /kʊd/
C. would /wʊd/
D. put /pʊt/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. three B. thanks C. think D. farther
Đúng
A. three /θriː/
B. thanks /θæŋks/
C. think /θɪŋk/
D. farther /ˈfɑːrðər/Sai
A. three /θriː/
B. thanks /θæŋks/
C. think /θɪŋk/
D. farther /ˈfɑːrðər/
Chúc các en làm bài tốt!